công ty cao việt cường - bảng giá 2013
Hình ảnh Model / Tên sản phẩm Group Lượt view   Hình ảnh Model / Tên sản phẩm Group Lượt view
Bảng giá tham khảo đo mức dạng từ tính series M do công ty Cao Việt Cường làm đại lý phân phối. Chiều dài 500mm ~ 5000mm Nhiệt độ chịu được lên đến : 150 độ C Áp suất chịu được : 20 kg/cm2 Spec Gravity : 500 ~ 2900 kg/m3 Dùng cho : water, waste water, Thinner, FO Oil, NAOH 20% (liquid), H2SO4 20% (liquid), Fluidizer, NAOH 20% (liquid), Tartaric/boric mixing, Syrup Level 3479  Cảm biến siêu âm, Model VS0001, EMA , Housing Aluminum alloy, Dải đo: 1m~10m, ngõ ra : 4~20mA, cấp bảo vệ : IP65, ren M20x 1.5, dùng cho nước, nước thải, dầu DO, FO Level 7397
Công tắc báo mức ngang LR201W, vật liệu SS316, SPDT, kết nối 1/2"NPT, dùng cho nước, dầu, hóa chất Level 7110  Báo mức dạng phao dây của Matic-Ý, Model Microstart C, Vật liệu dây PVC, Vật liệu phao PP, Áp suất tối đa 10 bar, Nhiệt độ tối đa 50 độ C, Chiều dài dây 10M Level 3179
Đồng hồ áp suất HAWK GAUGE, mode 27L, dial size 100mm, 1/2" NPT , chân đứng, 0~0.6 Kg/cm2 & Psi, 0~1 Kg/cm2 & Psi, 0~2 Kg/cm2 & Psi, 0~4.2 Kg/cm2 & Psi, 0~6 Kg/cm2 & Psi, 0~10 Kg/cm2 & Psi, 0~16 Kg/cm2 & Psi, 0~25 Kg/cm2 & Psi, 0~30 Kg/cm2 & Psi, 0~42 Kg/cm2 & Psi, 0~70 Kg/cm2 & Psi, 0~100 Kg/cm2 & Psi, 0~160 Kg/cm2 & Psi, 0~250 Kg/cm2 & Psi, 0~400 Kg/cm2 & Psi, 0~700 Kg/cm2 & Psi, 0~1000 Bar & Psi, 0~1400 Bar & Psi, -76cmHg & inHg ~ 0, -1~0 Bar & psi, -1~1 Bar & psi, -1~5 Bar & psi, -1~10 Bar & psi, -1~14 Bar & psi, -1~24 Bar & psi, -1~35 Bar & psi Pressure 6628  Đồng hồ nhiệt độ dạng dây, series DSL, size 4", model DSL, Hawk Gauge, chiều dài dây 1m, 3m, 4m, 5m, 6m, 7m,8m, 9m, 10m, 12m, 15m, nhiệt độ -30 ~50 độ C, -30 ~ 100 độ C, -10 ~ 50 độ C, -10 ~ 100 độ C, 0~50 độ C, 0~80 độ C, 0~100 độ C, 0~120 độ C, 0~150 độ C, 0~200 độ C, 0~250 độ C, 0~300 độ C, 0~400 độ C , kết nối 1/2" BSP, 1/4" BSP, 1/4" PT, M20X1.6 Temperature 4514
Đồng hồ nhiệt độ dạng dây, series DSL, size 6", model DSL, Hawk Gauge, chiều dài dây 1m, 3m, 4m, 5m, 6m, 7m,8m, 9m, 10m, 12m, 15m, nhiệt độ -30 ~50 độ C, -30 ~ 100 độ C, -10 ~ 50 độ C, -10 ~ 100 độ C, 0~50 độ C, 0~80 độ C, 0~100 độ C, 0~120 độ C, 0~150 độ C, 0~200 độ C, 0~250 độ C, 0~300 độ C, 0~400 độ C , kết nối 1/2" BSP, 1/4" BSP, 1/4" PT, M20X1.6 Temperature 2954  Pressure Reducing Regulator, model PRU100, New-Flow, plastic Nob, max inlet pressure : 600 psig, outlet pressure range : 20, 50, 100, 150, 250, 500 psig, all ports : 1/4in NPT Female Valves 3700
Bronze Safety Relief Valve (Van An Toàn, vật liệu đồng, kết nối ren, áp lực 0.3 kg/cm2, 2~10 kg/cm2, 11~20 kg/cm2, size 1/2" 3/4", 11/4", 11/2", 2" Valves 4300  Vane Flow Switch (công tắc dòng chảy) , Hiệu : Dwyer, USA, model FS2 , dùng cho chất lỏng, SPDT , kết nối : 1˝ male NPT Flow 4627
Phao báo mức nước NIVOFLOAT dùng cho nước sạch, nhiệt độ 50 độ C, áp suất tối đa : 1 bar, vật liệu dây : PVC, chiều dài cáp : 5m, 10m, 20m. Bao gồm cục nặng Level 1848  Đo áp suất dạng cột thủy ngân Pressure 2829
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm HAWK GAUGE, mode 27L c/w EWC2, dial size 100mm, 1/2" NPT , chân đứng, 0~0.6 Kg/cm2 & Psi, 0~1 Kg/cm2 & Psi, 0~2 Kg/cm2 & Psi, 0~4.2 Kg/cm2 & Psi, 0~6 Kg/cm2 & Psi, 0~10 Kg/cm2 & Psi, 0~16 Kg/cm2 & Psi, 0~25 Kg/cm2 & Psi, 0~30 Kg/cm2 & Psi, 0~42 Kg/cm2 & Psi, 0~70 Kg/cm2 & Psi, 0~100 Kg/cm2 & Psi, 0~160 Kg/cm2 & Psi, 0~250 Kg/cm2 & Psi, 0~400 Kg/cm2 & Psi, 0~700 Kg/cm2 & Psi, 0~1000 Bar & Psi, 0~1400 Bar & Psi, -76cmHg & inHg ~ 0, -1~0 Bar & psi, -1~1 Bar & psi, -1~5 Bar & psi, -1~10 Bar & psi, -1~14 Bar & psi, -1~24 Bar & psi, -1~35 Bar & psi Pressure 3329  Đồng hồ nhiệt độ chân sau Hawk Gauge, model BTB, dial size 3"-4"-6", stem length 65mm ~ 1000mm, nhiệt độ -30 ~50 độ C, -30 ~ 100 độ C, -10 ~ 50 độ C, -10 ~ 100 độ C, 0~50 độ C, 0~80 độ C, 0~100 độ C, 0~120 độ C, 0~150 độ C, 0~200 độ C, 0~250 độ C, 0~300 độ C, 0~400 độ C , kết nối 1/2" NPT Temperature 3248
Đồng hồ nhiệt độ chân đứng Hawk Gauge, model BTL, dial size 3"-4"-6", stem length 65mm ~ 1000mm, nhiệt độ -30 ~50 độ C, -30 ~ 100 độ C, -10 ~ 50 độ C, -10 ~ 100 độ C, 0~50 độ C, 0~80 độ C, 0~100 độ C, 0~120 độ C, 0~150 độ C, 0~200 độ C, 0~250 độ C, 0~300 độ C, 0~400 độ C , kết nối 1/2" NPT Temperature 3112  Đồng hồ áp suất thang đo thấp HAWK GAUGE, mode 63L, dial size 100mm, 1/2" NPT đồng , chân đứng, 0-20KPA, 0-25KPA, 0-40KPA, -/+8KPA, 0-200mmH2O/mBar, 0-250mmH2O/mBar, 0-400mmH2O/mBar, 0-600mmH2O/mBar, 0-1000mmH2O/mBar, 0-1600mmH2O/mBar, 0-2000mmH2O/mBar, 0-2500mmH2O/mBar, 0-4000mmH2O/mBar, 0-6000mmH2O/mBar, 0-10000mmH2O/mBar , -160mmH2O/mBar-0, -200mmH2O/mBar-0, -250mmH2O/mBar-0, -400mmH2O/mBar-0, -600mmH2O/mBar-0, -1000mmH2O/mBar-0, -2500mmH2O/mBar-0, -100/+150mmH2O/mBar, -100/+500mmH2O/mBar, -/+125mmH2O/mBar, -/+200mmH2O/mBar, -200/+400mmH2O/mBar, -/+300mmH2O/mBar, -400/+600mmH2O/mBar, -/+500mmH2O/mBar, -/+800mmH2O/mBar, -/+1000mmH2O/mBar, -/+1250mmH2O/mBar, -/+2000mmH2O/mBar, -/+3000mmH2O/mBar, -/+5000mmH2O/mBar Pressure 3039
Đồng hồ áp suất HAWK GAUGE, mode 51L, vỏ thép đen, chân đồng, 1/2" NPT , chân đứng, 0~0.6 Kg/cm2 & Psi, 0~1 Kg/cm2 & Psi, 0~2 Kg/cm2 & Psi, 0~4.2 Kg/cm2 & Psi, 0~6 Kg/cm2 & Psi, 0~10 Kg/cm2 & Psi, 0~16 Kg/cm2 & Psi, 0~25 Kg/cm2 & Psi, 0~30 Kg/cm2 & Psi, 0~42 Kg/cm2 & Psi, 0~70 Kg/cm2 & Psi, 0~100 Kg/cm2 & Psi, 0~160 Kg/cm2 & Psi, 0~250 Kg/cm2 & Psi, 0~400 Kg/cm2 & Psi, 0~700 Kg/cm2 & Psi, 0~1000 Bar & Psi, 0~1400 Bar & Psi, -76cmHg & inHg ~ 0, -1~0 Bar & psi, -1~1 Bar & psi, -1~5 Bar & psi, -1~10 Bar & psi, -1~14 Bar & psi, -1~24 Bar & psi, -1~35 Bar & psi Pressure 2855  Bộ hiển thị Nivelco PMG-400, tín hiệu ngõ vào RTD-Thercocouple-4~20mA-1~5VCD-0~10VDC, tín hiệu ngõ ra 2 Relay-SSR-4~20mA Universal Controller 2784
Đồng hồ áp suất thang đo thấp HAWK GAUGE, mode 63L, dial size 63mm, 1/4" NPT đồng , chân đứng, 0-10KPA, 0-30KPA, -2.5KPA-0, -6KPA-0, -15KPA-0, 0-160mmH2O/mBar, 0-250mmH2O/mBar, 0-600mmH2O/mBar, 0-1000mmH2O/mBar, 0-1600mmH2O/mBar, 0-2000mmH2O/mBar, 0-2500mmH2O/mBar, 0-4000mmH2O/mBar, 0-6000mmH2O/mBar, -250mmH2O/mBar-0, -500mmH2O/mBar-0, -600mmH2O/mBar-0, -1000mmH2O/mBar-0, -2000mmH2O/mBar-0, -2500mmH2O/mBar-0, -/+500mmH2O/mBar Pressure 2820  Đồng hồ áp suất HAWK GAUGE, mode 24L (mặt inox, chân đồng), dial size 63mm, 1/4" NPT , chân đứng, 0~1 Kg/cm2 & Psi, 0~2 Kg/cm2 & Psi, 0~4 Kg/cm2 & Psi, 0~6 Kg/cm2 & Psi, 0~10 Kg/cm2 & Psi, 0~16 Kg/cm2 & Psi, 0~25 Kg/cm2 & Psi, 0~30 Kg/cm2 & Psi, 0~42 Kg/cm2 & Psi, 0~70 Kg/cm2 & Psi, 0~100 Kg/cm2 & Psi, 0~250 Kg/cm2 & Psi, 0~400 Kg/cm2 & Psi, 0~700 Kg/cm2 & Psi, 0~1000 Bar & Psi, -76cmHg & inHg ~ 0, -1~0 Bar & psi, -1~1 Bar & psi, -1~5 Bar & psi Pressure 2943
Đồng hồ áp suất HAWK GAUGE, mode 27B, dial size 63mm, 1/4" NPT , chân sau, 0~0.6 Kg/cm2 & Psi, 0~1 Kg/cm2 & Psi, 0~2 Kg/cm2 & Psi, 0~4.2 Kg/cm2 & Psi, 0~6 Kg/cm2 & Psi, 0~10 Kg/cm2 & Psi, 0~16 Kg/cm2 & Psi, 0~25 Kg/cm2 & Psi, 0~30 Kg/cm2 & Psi, 0~42 Kg/cm2 & Psi, 0~70 Kg/cm2 & Psi, 0~100 Kg/cm2 & Psi, 0~160 Kg/cm2 & Psi, 0~250 Kg/cm2 & Psi, 0~400 Kg/cm2 & Psi, 0~700 Kg/cm2 & Psi, 0~1000 Bar & Psi, 0~1400 Bar & Psi, -76cmHg & inHg ~ 0, -1~0 Bar & psi, -1~1 Bar & psi, -1~5 Bar & psi, -1~10 Bar & psi, -1~14 Bar & psi, -1~24 Bar & psi, -1~35 Bar & psi Pressure 2674  Đồng hồ áp suất HAWK GAUGE, mode 27B, dial size 100mm, 1/2" NPT , chân sau, 0~0.6 Kg/cm2 & Psi, 0~1 Kg/cm2 & Psi, 0~2 Kg/cm2 & Psi, 0~4.2 Kg/cm2 & Psi, 0~6 Kg/cm2 & Psi, 0~10 Kg/cm2 & Psi, 0~16 Kg/cm2 & Psi, 0~25 Kg/cm2 & Psi, 0~30 Kg/cm2 & Psi, 0~42 Kg/cm2 & Psi, 0~70 Kg/cm2 & Psi, 0~100 Kg/cm2 & Psi, 0~160 Kg/cm2 & Psi, 0~250 Kg/cm2 & Psi, 0~400 Kg/cm2 & Psi, 0~700 Kg/cm2 & Psi, 0~1000 Bar & Psi, 0~1400 Bar & Psi, -76cmHg & inHg ~ 0, -1~0 Bar & psi, -1~1 Bar & psi, -1~5 Bar & psi, -1~10 Bar & psi, -1~14 Bar & psi, -1~24 Bar & psi, -1~35 Bar & psi Pressure 2872
Đồng hồ áp suất HAWK GAUGE, mode 27L, dial size 63mm, 1/4" NPT , chân đứng, 0~0.6 Kg/cm2 & Psi, 0~1 Kg/cm2 & Psi, 0~2 Kg/cm2 & Psi, 0~4.2 Kg/cm2 & Psi, 0~6 Kg/cm2 & Psi, 0~10 Kg/cm2 & Psi, 0~16 Kg/cm2 & Psi, 0~25 Kg/cm2 & Psi, 0~30 Kg/cm2 & Psi, 0~42 Kg/cm2 & Psi, 0~70 Kg/cm2 & Psi, 0~100 Kg/cm2 & Psi, 0~160 Kg/cm2 & Psi, 0~250 Kg/cm2 & Psi, 0~400 Kg/cm2 & Psi, 0~700 Kg/cm2 & Psi, 0~1000 Bar & Psi, 0~1400 Bar & Psi, -76cmHg & inHg ~ 0, -1~0 Bar & psi, -1~1 Bar & psi, -1~5 Bar & psi, -1~10 Bar & psi, -1~14 Bar & psi, -1~24 Bar & psi, -1~35 Bar & psi Pressure 3471  WP150-S1-F1-NONE (Water Meter) , 20~188 m3/h, 6in ANSI 150, SS304 WP125-S1-F1-NONE (Water Meter) , 17~150 m3/h, 5in ANSI 150, SS304 WP100-S1-F1-NONE (Water Meter) , 8~80 m3/h, 4in ANSI 150, SS304 WP75-S1-F1-NONE (Water Meter) , 6 - 40 m3/h, 3in ANSI 150, SS304 WP65-S1-F1-NONE (Water Meter) , 6 - 30 m3/h, 21/2in ANSI 150, SS304 WP50-S1-F1-NONE (Water Meter) , 5 - 16 m3/h, 2in ANSI 150, SS304 Use for clean water Flow 7513
Van Bi Ren, Vật Liệu Inox, Size 1/4" , 3/8", 1/2", 3/4", 1", 11/4", 11/2", 2", New-Flow Valves 2878